--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sào sạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sào sạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sào sạo
+ noun
crunch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sào sạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sào sạo"
:
sào sạo
sơ sơ
sờ sờ
sờ sợ
Lượt xem: 758
Từ vừa tra
+
sào sạo
:
crunch
+
phục tùng
:
Comply with, submit oneself to, listen tọPhục tùng mệnh lệnhTo comply with orders